Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mojave Desert


noun
a desert area in southern California and western Arizona
Syn:
Mojave, Mohave, Mohave Desert
Instance Hypernyms:
desert
Part Holonyms:
California, Golden State, CA, Calif., Arizona,
Grand Canyon State, AZ
Part Meronyms:
Death Valley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.